DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số 348.2012/QĐ – VPCNCL ngày 17 tháng 12 năm 2012 của Giám đốc văn phòng Công nhận Chất lượng cấp cho Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Gia Lai )
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit(if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
1. |
Phân Urê nông nghiệp Urea for agriculture |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of Total Nitrogen |
0,5 % |
TCVN 8557:2010 |
2. |
Xác định độ ẩm Determination of Moisture |
0,3 % |
10TCN 302:2005 |
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TEST
VILAS 221
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit(if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test method |
3. |
Phân hỗn hợp NPK Mixied ferrtilizer NPK |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of Total Nitrogen |
0,5 % |
TCVN 8557;2010 |
4. |
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of Avalable K2O |
0,3 % |
TCVN 8560:2010 |
|
5. |
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of Avalable P2O5 |
0,3 % |
TCVN 8559:2010 |
|
6. |
Xác định hàm lượng SO32- Determination of SO32- |
0,5% |
10TCN 363:2006 |
|
7. |
Phân lân hữu cơ vi sinh Microbiology organic phosphat fertilizer |
Xác định hàm lượng P2O5 tổng số Determination of Total P2O5 |
0,3 % |
TCVN 8563:2010 |
8. |
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of Avalable P2O5 |
0,3 % |
TCVN 8559:2010 |
|
9. |
Xác định độ ẩm Determination of Moisture |
0,3 % |
10TCN302:2005 |
|
10. |
Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Determination of Total organic matter |
- |
10TCN366:2004 |
|
11. |
Xác định hàm lượng axít humic Determination of humic acid |
- |
TCVN8561:2010 |
|
12. |
Phân lân Ca – Mg Canxium Magienium phosphat fertilizer |
Xác định độ ẩm Determination of Moisture |
0,3 % |
10TCN302:2005 |
13. |
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of Avalable P2O5 |
0,3 % |
TCVN 8559:2010 |
|
14. |
Phân khoáng Mineral fertilizer |
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of Avalable K2O |
0,3 % |
TCVN 8560:2010 |
15. |
Đất trồng trọt Soil |
Xác định hệ số khô kiệt Determination of absolute dry coefficient |
- |
TCVN 4048:2011 |
16. |
Xác định chất mất khi nung Determination of less ignition |
1,0 % |
TCVN 4049:85 |
|
17. |
Xác định tổng chất hữu cơ Determination of Total organic matter |
- |
TCVN 4050:85 |
|
18. |
Chè Tea |
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of solube matter |
0,01 % |
TCVN 5610:2007 |
19. |
Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash |
>0,01% |
TCVN 5611:2007 |
|
20. |
Xác định hàm lượng tro không tan trong axít Determination of acid- soluble ash |
>0,01% |
TCVN 5612:2007 |
|
21. |
Xác định độ ẩm Determination of Moisture |
>0,01% |
TCVN 5613:2007 |
|
22. |
Xác định tạp chất sắt Determination of iron matter |
- |
TCVN 5614:1991 |
|
23. |
Xác định tạp chất lạ Determination of foreign matter |
- |
TCVN 5615:1991 |
|
24. |
Cà phê Coffee |
Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước Determination of solube matter |
>0,01% |
TCVN 5252:1990 |
25. |
Xác định hàm lượng tro không tan trong axít Determination of acid- soluble ash |
>0,01% |
TCVN 5253:1990 |
|
26. |
Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash |
>0,01% |
TCVN 5253:1990 |
|
27. |
Xác định độ ẩm Determination of Moisture |
>0,01% |
TCVN 7035:2002 |
|
28. |
Xác định tạp chất lạ Determination of foreign matter |
|
TCVN 5252:1990 |
|
29. |
Nước mắm, nước chấm Sauce fish |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of Total Nitrogen |
2mg/L |
TCVN 3705:1990 |
30. |
Nước uống, nước sinh hoạt, nước ngầm Drinking water, Domestic water, Mineral water |
Xác định pH pH Value |
3-12 |
TCVN 6492:2011 |
31. |
Xác định hàm lượng Cl- Determination of Cl- |
0,5 mg/L |
TCVN 6494:1996 |
|
32. |
Xác định độ cứng toàn phần Determination of tatal hardness |
5 mg/L |
TCVN 6224:1996 |
|
33. |
Xác định hàm lượng SO42- Determination of SO42- |
2,0 mg/L |
TCVN 6200:1996 |
|
34. |
Xác định hàm lượng Fe Determination of Fe content |
0,01 mg/L (0,01 ÷ 5) g/L |
TCVN 6177:1996 |
|
35. |
Xác định hàm lượng Nirat(NO3-) Determination of NO3- |
0,01 mg/L
|
TCVN 6180:1996 |
|
36. |
Xác định hàm lượng Nitrit(NO2-) Determination of NO2- |
0,01 mg/L
|
TCVN 6178:1996 |
|
37. |
Xác định hàm lượng Mn Determination of Mn content |
10 mg/L |
TCVN 6002:1995 |
|
38. |
Xác định tổng chất rắn hòa tan(TDS) Determination dissolved solids |
5 mg/L |
TCVN 6225:2000 |
|
39. |
Xác định chất rắn lơ lững(TSS) Determination suspended solids |
|
TCVN 6625:2000 |
|
40. |
Nước thải, nước mặt Waste water, surface water |
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved oxygen |
(3 ÷ 6000) mg/L |
TCVN 5499:1995 |
41. |
Xác định hàm lượng COD |
(30 ÷ 700) mg/L |
TCVN 6491:1999 |